TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

basar

chợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương trường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thị trưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chợ phương Đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi bán hàng vì mục đích từ thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ bán hàng từ thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

basar

Basar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Basar /[ba'zair], Bazar, der; -s, -e/

chợ phương Đông;

Basar /[ba'zair], Bazar, der; -s, -e/

nơi bán hàng vì mục đích từ thiện; chỗ bán hàng từ thiện;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Basar /m -s, -e/

chợ, thương trường, thị trưởng; của hàng bách hóa.