Việt
giá
mễ
giá đõ
giá xẻ gỗ
người ngoan có
-e
chỗ dựa
chỗ tựa
chỗ tì
cột chông
trụ chông
chân đô
gói tựa
ngừng
dừng.
Đức
Holzblock
Anhalt
Holzblock /m -
m -< e)s, -blocke 1.[cái] giá, mễ, giá đõ, giá xẻ gỗ; 2. người ngoan có; ngưôi vụng về, thằng ngốc, thằng ngu.
Anhalt /m -(e)s,/
1. chỗ dựa, chỗ tựa, chỗ tì, cột chông, trụ chông, chân đô, giá đõ, gói tựa; 2. [chỗ] ngừng, dừng.