Việt
giá
mễ
giá đõ
giá xẻ gỗ
người ngoan có
Đức
Holzblock
Holzblock /m -
m -< e)s, -blocke 1.[cái] giá, mễ, giá đõ, giá xẻ gỗ; 2. người ngoan có; ngưôi vụng về, thằng ngốc, thằng ngu.