Việt
giá
mễ
giá đõ
giá xẻ gỗ
người ngoan có
khối gỗ
súc gỗ
Anh
log of wood
Đức
Holzblock
Pháp
bille de bois
Holzblock /der (PL ...blocke)/
khối gỗ; súc gỗ;
Holzblock /INDUSTRY-WOOD/
[DE] Holzblock
[EN] log of wood
[FR] bille de bois
Holzblock /m -
m -< e)s, -blocke 1.[cái] giá, mễ, giá đõ, giá xẻ gỗ; 2. người ngoan có; ngưôi vụng về, thằng ngốc, thằng ngu.