Việt
giá để cưa
bệ để cưa
giá xẻ gỗ
giá
mễ
giá đõ
người ngoan có
Đức
Sägebock
Holzblock
Sagebock
Sagebock /der/
giá để cưa; bệ để cưa; giá xẻ gỗ;
Sägebock /m-(e)s, -bôcke/
giá để cưa, bệ để cưa, giá xẻ gỗ;
Holzblock /m -
m -< e)s, -blocke 1.[cái] giá, mễ, giá đõ, giá xẻ gỗ; 2. người ngoan có; ngưôi vụng về, thằng ngốc, thằng ngu.