TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khối gỗ

khối gỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

súc gỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc gỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khối gỗ

Holzblock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bloch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Weil zudem nur bestimmte Pflanzen für die Gewinnung von Kraftstoffen verwendet werden können, arbeitet man daran, aus Biomasse (Holz, Stroh, pflanzliche Abfälle,...) Kraftstoffe zu gewinnen.

Vì chỉ một số thực vật nhất định có thể dùng để chế tạo nhiên liệu nên hiện nay các nhà khoa học đang tìm cách sản xuất nhiên liệu từ sinh khối (gỗ, rơm, rác thực vật…).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Holzblock /der (PL ...blocke)/

khối gỗ; súc gỗ;

Bloch /der od. das; -[e]s, Blöcher, Osten./

khối gỗ; khúc gỗ (Holzblock, Holzstamm);