Việt
tử bỏ
tù chổi
phủ nhận
chối phăng
vỗ tuột
không công nhận
không thùa nhận
Đức
abduieren
abduieren /vi/
tử bỏ, tù chổi, phủ nhận, chối phăng, vỗ tuột, không công nhận, không thùa nhận; xem