Entlüftungsventil /das/
tước quyền;
entrechten /(sw. V.; hat)/
mất quyền;
tước quyền;
depossedieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/
truất quyền sở hữu;
tước quyền;
truất ngôi (enteignen, entrechten, entthronen);
aberkennen /(unr. V.; erkennt ab/(selten:) aberkennt, erkannte ab/(selten:) aberkannte, hat aberkannt)/
tư chối;
phản đô' i;
phủ nhận;
tước quyền (luật) (absprechen);
disqualifjzieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) (selten) tuyên bô' không đủ tư cách hay không thích hợp;
loại ra;
tước quyền;