TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tước quyền

tước quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mất quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truất quyền sở hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truất ngôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư chối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản đô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên bô' không đủ tư cách hay không thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tước đoạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Làm cho bất lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không có đủ tư cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyên bố không đủ tư cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tước quyền

deprivation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

disqualify

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tước quyền

Entlüftungsventil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entrechten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

depossedieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aberkennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

disqualifjzieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

deprivation

Tước đoạt, tước quyền

disqualify

Làm cho bất lực, không có đủ tư cách, tuyên bố không đủ tư cách, tước quyền

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entlüftungsventil /das/

tước quyền;

entrechten /(sw. V.; hat)/

mất quyền; tước quyền;

depossedieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/

truất quyền sở hữu; tước quyền; truất ngôi (enteignen, entrechten, entthronen);

aberkennen /(unr. V.; erkennt ab/(selten:) aberkennt, erkannte ab/(selten:) aberkannte, hat aberkannt)/

tư chối; phản đô' i; phủ nhận; tước quyền (luật) (absprechen);

disqualifjzieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) (selten) tuyên bô' không đủ tư cách hay không thích hợp; loại ra; tước quyền;