TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truất ngôi

truất ngôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phế vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ bệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phé vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế truất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ bệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truất quyền sở hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tước quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

truất ngôi

entthronen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Enthronung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

depossedieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entthronen /(sw. V.; hat) (geh.)/

phế truất; truất ngôi; hạ bệ;

depossedieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/

truất quyền sở hữu; tước quyền; truất ngôi (enteignen, entrechten, entthronen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entthronen /vt/

truất ngôi, phế vị, hạ bệ.

Enthronung /f =, -en/

sự] truất ngôi, phé vị, hạ bệ.