disqualifjzieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) (selten) tuyên bô' không đủ tư cách hay không thích hợp;
loại ra;
tước quyền;
disqualifjzieren /(sw. V.; hat)/
làm cho mình mất tư cách;
làm cho mình không đủ điều kiện;
tự loại;
disqualifjzieren /(sw. V.; hat)/
(Sport) treo giò;
tước quyền thi đấu;