TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự loại

làm cho mình mất tư cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho mình không đủ điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tự loại

disqualifjzieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Schallwellen werden dadurch zurückgeworfen und umgelenkt. Sie löschen sich dabei zum Teil wie ein abklingendes Echo gegenseitig.

Do đó các sóng âm bị phản xạ và đổi hướng, sau đó tự loại bỏ lẫn nhau, gần giống hiện tượng tiếng vang tắt dần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

disqualifjzieren /(sw. V.; hat)/

làm cho mình mất tư cách; làm cho mình không đủ điều kiện; tự loại;