Việt
phủ nhận
không nhận
chói phăng
chối bay.
cương quyết chối
khăng khăng không nhận
Đức
ableugnen
seine Schuld ableugnen
khăng khăng không nhận lỗi.
ableugnen /(sw. V.; hat)/
cương quyết chối; khăng khăng không nhận; phủ nhận;
seine Schuld ableugnen : khăng khăng không nhận lỗi.
ableugnen /vt/
phủ nhận, không nhận, chói phăng, chối bay.