back /(Adv.)/
(Seew ) đằng sau;
phía sau;
ngược lại (entgegen, zurück, rückwärts);
Back /[bak], die; -, -en/
chậu gỗ dùng để đựng thức ăn cho thủy thủ trên tàu (hölzerne Schüssel);
Back /[bak], die; -, -en/
nhóm thủy thủ;
thuyền viên ăn cùng bàn (Tischgemein schaft);
Back /[bak], die; -, -en/
bàn ăn có thể gấp lại được dùng cho thủy thủ trên tàu (Esstisch);
Back /[bak], die; -, -en/
(Seew ) phần trước boong;
sán mũi tàu (Deckaufbau);
Back /[bek, engl.: baek], der; -s, -s (Schweiz., österr., )/
(bóng đá) hậu vệ (Verteidiger);
Back /gam.mon [baek’gaeman], das; -[s]/
trò chơi cờ bàn đi quân bằng cách đổ xúc xắc;
cờ thỏ cáo;