TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

back

thượng tầng mũi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đằng sau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đằng sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phía sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậu gỗ dùng để đựng thức ăn cho thủy thủ trên tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm thủy thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyền viên ăn cùng bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn ăn có thể gấp lại được dùng cho thủy thủ trên tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần trước boong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sán mũi tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hậu vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò chơi cờ bàn đi quân bằng cách đổ xúc xắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cờ thỏ cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

back

forecastle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

back

Back

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

back

gaillard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gaillard d'avant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

teugue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die biotechnisch wichtigen Back-, Wein- und Brauhefen sind einzellig, oval oder elliptisch geformt und zwischen 5 μm und 10 μm groß.

Loại men quan trọng dùng để làm bánh, rượu vang và bia là men đơn bào, có dạng hình bầu dục, elip và có độ lớn từ 5 đến 10 µm.

Bekanntester Vertreter der Hefen und der in der biotechnischen Produktion am häufigsten eingesetzte Mikroorganismus ist die Back- bzw. Brauhefe Saccharomyces cerevisiae.

Nổi tiếng nhất, đại diện cho tế bào nấm men là Saccharomyces cerevisiae. Chúng được dùng trong quá trình sản xuất bánh và bia.

Alle diese Pflanzen sind kohlenhydratreich und eignen sich besonders für den Prozess der alkoholischen Gärung, bei der Zucker (Glukose C6H12O6) von Hefen (meist die Back- bzw. Brauhefe Saccharomyces cerevisiae) in Ethanol C2H5OH und Kohlenstoffdioxid CO2 umgewandelt wird:

Những loại cây này rất giàu carbohydrate và đặc biệt thích hợp cho quá trình lên men rượu, ở đó đường (glucose C6H12O6) được nấm men (thường là men bánh hoặc men bia Saccharomyces cerevisiae) chuyển đổi thành ethanol C2H5OH và carbon dioxide CO2:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Play-back-Programmierung

Lập trình Play-back (bắt chước thao tác, nhại lại)

Man unterscheidet dabei die Teach-in-, die Play-back- und die textuelle Programmierung, deren Anwendung vom Einsatzgebiet des Roboters abhängig ist (Tabelle 2).

Khi thực hiện, ta phân biệt những cách lập trình: dạy (Teach-In), nhại lại (Playback) và lập trình văn bản, tùy theo việc sử dụng robot trong lĩnh vực nào (Bảng 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

back /(Adv.)/

(Seew ) đằng sau; phía sau; ngược lại (entgegen, zurück, rückwärts);

Back /[bak], die; -, -en/

chậu gỗ dùng để đựng thức ăn cho thủy thủ trên tàu (hölzerne Schüssel);

Back /[bak], die; -, -en/

nhóm thủy thủ; thuyền viên ăn cùng bàn (Tischgemein schaft);

Back /[bak], die; -, -en/

bàn ăn có thể gấp lại được dùng cho thủy thủ trên tàu (Esstisch);

Back /[bak], die; -, -en/

(Seew ) phần trước boong; sán mũi tàu (Deckaufbau);

Back /[bek, engl.: baek], der; -s, -s (Schweiz., österr., )/

(bóng đá) hậu vệ (Verteidiger);

Back /gam.mon [baek’gaeman], das; -[s]/

trò chơi cờ bàn đi quân bằng cách đổ xúc xắc; cờ thỏ cáo;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Back /FISCHERIES/

[DE] Back

[EN] forecastle

[FR] gaillard; gaillard d' avant; teugue

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

back /adv (hàng hải)/

đằng sau.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Back /f/VT_THUỶ/

[EN] forecastle

[VI] thượng tầng mũi (đóng tàu)