TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

retour

ngược lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phía sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lui.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trở về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

retour

retour

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

retour /[re'tuir] (Adv.) (landsch., östen., Schweiz., sonst veraltet)/

ngược lại; quay lại; trở về (zurück);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

retour /adv/

ngược lại, quay lại, về phía sau, lui.