TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xuống dòng

xuống dòng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xuống dòng

 carriage return

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xuống dòng

neue Zeile

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Absatz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinuntergehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verfallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Verfall geraten.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carriage return /toán & tin/

xuống dòng

Ví dụ là một tín hiệu báo cho máy in biết khi bắt đầu một dòng mới.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xuống dòng

1)neue Zeile f, Absatz m. xuống dốc

2) hinuntergehen vi;

3) (ngb) verfallen vi, in Verfall geraten.