TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

line feed

sự chuyên xuống dóng tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tiếp sóng đường truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cho ăn đường chữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đẩy dòng in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu xuống dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu chuyển dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuyển băng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự cho băng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự đẩy dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhảy dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
carriage return line feed

xuống dòng quay về đầu hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

line feed

line feed

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 line switching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line skipping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
carriage return line feed

Carriage Return Line Feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

line feed

Zeilenvorschub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeilen Vorschub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

line feed

avancement d'un interligne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeilen Vorschub /m/V_THÔNG/

[EN] line feed

[VI] sự đẩy dòng

Zeilen Vorschub /m/M_TÍNH/

[EN] line feed, line skipping

[VI] sự đẩy dòng, sự nhảy dòng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

line feed /IT-TECH/

[DE] Zeilenvorschub

[EN] line feed

[FR] avancement d' un interligne

Từ điển toán học Anh-Việt

line feed

sự chuyển băng (sang dòng mới), sự cho băng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line feed

sự tiếp sóng đường truyền

line feed /điện lạnh/

sự tiếp sóng đường truyền

line feed

cho ăn đường chữ

line feed

chuyển dòng

line feed

đẩy dòng in

line feed /toán & tin/

tín hiệu xuống dòng

line feed, line switching /toán & tin/

tín hiệu chuyển dòng

Carriage Return Line Feed, line feed /toán & tin/

xuống dòng quay về đầu hàng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

line feed

sự chuyên xuống dóng tiếp (nhưng không thay đổi vị trí con trò)