line switching /toán & tin/
chuyển kênh
line switching /toán & tin/
sự chuyển mạch đường truyền
line switching /toán & tin/
sự chuyển tuyến
line feed, line switching /toán & tin/
tín hiệu chuyển dòng
circuit switching, line switching /toán & tin/
sự chuyển đường truyền
circuit switching system, line switching, switching processor /điện tử & viễn thông/
hệ chuyển mạch
input/output switching, switching motion, line switching /toán & tin/
sự chuyển mạch vào/ra