TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zeilenvorschub

sự dồn hàng lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zeilenvorschub

linefeed

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

line feed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zeilenvorschub

Zeilenvorschub

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

zeilenvorschub

avancement d'un interligne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zeilenvorschub /m -es, -Vorschübe (máy tính)/

sự dồn hàng lên.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeilenvorschub /IT-TECH/

[DE] Zeilenvorschub

[EN] line feed

[FR] avancement d' un interligne

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zeilenvorschub

linefeed