Việt
hệ thống chuyển mạch
sự chuyển mạch
hệ chuyển mạch
Anh
circuit switching system
circuit switching
Đức
leitungsvermittelndes System
Durchschaltesystem
Leitungsvermittlung
Pháp
commutation de circuits
système de commutation de circuits
Durchschaltesystem /nt/V_THÔNG/
[EN] circuit switching system
[VI] hệ thống chuyển mạch
Leitungsvermittlung /f/V_THÔNG/
[EN] circuit switching, circuit switching system
[VI] sự chuyển mạch, hệ chuyển mạch
circuit switching system /IT-TECH/
[DE] leitungsvermittelndes System
[FR] commutation de circuits; système de commutation de circuits