TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schaltvorgang

sự chuyển mạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

schaltvorgang

switching

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shifting operation

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

switching process

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

changing gear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schaltvorgang

Schaltvorgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schaltvorgang

changement de rapport

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schaltvorgang /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schaltvorgang

[EN] changing gear

[FR] changement de rapport

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Schaltvorgang

[EN]

[VI] switching / sự chuyển mạch

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schaltvorgang

shifting operation, switching process

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaltvorgang /m/KT_ĐIỆN/

[EN] switching

[VI] sự chuyển mạch