Việt
đưa vào khớp
làm ăn khớp
Anh
put into gear
to cam in
to switch on
Đức
schalten
schalten /vt/ÔTÔ/
[EN] put into gear
[VI] đưa vào khớp, làm ăn khớp (bánh răng)
put into gear /ô tô/
put into gear, to cam in, to switch on