TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 put into gear

ăn khớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đưa vào khớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngoặt vào khớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 put into gear

 put into gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intermeshing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

swinging in mesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 put into gear /xây dựng/

ăn khớp (bánh răng)

 put into gear

ăn khớp (bánh răng)

 put into gear

đưa vào khớp

 put into gear /ô tô/

đưa vào khớp

 intermeshing, put into gear /ô tô/

ăn khớp (bánh răng)

swinging in mesh, put into gear

ngoặt vào khớp (đầu ngựa máy tiện)