Việt
hình thức thể hiện
dạng
dạng thức
Đức
Darstellungsform
Form
etw. in eine leicht verständliche Form bringen
trình bày một vấn đề gì theo dạng dễ hiểu.
Darstellungsform /die/
hình thức thể hiện;
Form /[form], die; -, -en/
hình thức thể hiện (bài văn, bài thơ ); dạng; dạng thức (Darstel lungsweise);
trình bày một vấn đề gì theo dạng dễ hiểu. : etw. in eine leicht verständliche Form bringen