TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng cấu trúc

dạng cấu trúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng

 
Từ điển phân tích kinh tế

dạng tổ chức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dạng cấu trúc

 structural form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 structural shape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

form structural form

 
Từ điển phân tích kinh tế

structural formula

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Damit ist für die Wahl der Umformtemperatur die Molekülstruktur des Kunststoffes ausschlaggebend (siehe Kapitel 15.1.2).

Như vậy khi lựa chọn nhiệt độ biến dạng, cấu trúc phân tử của chất dẻo có tính quyết định (xem mục 15.1.2).

Sie hängt im Wesentlichen vom Aufbau des Monomers bzw. von dessen funktioneller Gruppe und von der Bauform des Makromoleküls ab.

Sự sắp xếp này tùy thuộc chủ yếu vào cấu tạo của monomer hay nhóm chức của nó và dạng cấu trúc của các đại phân tử.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kammprofilierte Dichtung mit Auflage (auch in balliger Ausführung)

Gioăng có cấu trúc răng lược với lớp đệm (cũng có dạng cấu trúc vòm cung)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

structural formula

dạng cấu trúc, dạng tổ chức

Từ điển phân tích kinh tế

form structural form /kinh trắc học/

dạng, dạng cấu trúc (của một mô hình)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 structural form, structural shape /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

dạng cấu trúc