Việt
dạng cấu trúc
thép hình xây dựng
Anh
structural form
structural shape
structural shapes
structural form, structural shape /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
structural shape, structural shapes /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/