TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép hình xây dựng

thép hình xây dựng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

/ˈstrʌk.tʃər.əl ˈsek.ʃən/

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

thép dạng kết cấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thép hình xây dựng

structural section

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

structural shapes

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 structural shape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 structural shapes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

structural shape

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

structural section

thép hình xây dựng

structural shape

thép hình xây dựng, thép dạng kết cấu

Từ điển tổng quát Anh-Việt

structural section

thép hình xây dựng

structural section

/ˈstrʌk.tʃər.əl ˈsek.ʃən/, thép hình xây dựng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 structural shape, structural shapes /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

thép hình xây dựng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

structural section

thép hình xây dựng

structural section

/ˈstrʌk.tʃər.əl ˈsek.ʃən/, thép hình xây dựng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

structural shapes

thép hình xây dựng