Việt
thép hình xây dựng
/ˈstrʌk.tʃər.əl ˈsek.ʃən/
thép cán định hình
thép hình kết cấu
Anh
structural section
thép hình kết cấu (thép chữ I, thép lòng máng, thép góc, thép chữ Z, …)
/ˈstrʌk.tʃər.əl ˈsek.ʃən/, thép hình xây dựng