pattern
hình, dạng; mẫu, mô hình; cấu trúc, kiến trúc ~ of dyke cấu trúc đaikơ ~ of fault ki ể u đứ t gãy airphoto ~ mẫu ảnh hàng không atmospheric ~ cấu trúc khí quyển colour ~ bản màu drainage ~ mô hình thoát nước drilling ~ mắt lưới thăm dò; dạng khoan flow ~ mẫu dòng chảy, mô hình dòng chảy mountain wind ~ kiểu gió núi plaster ~ khuôn thạch cao rain distribution ~ mẫu phân bố mưa reticular ~ dạng vân l ưới storm distribution ~ hình thức phân bố bão stream ~ sơ đồ lưới sông street ~ mô hình thành phố, kiến trúc đường phố tectonic ~ đặc điểm kiến tạo terrain ~ mẫu địa hình valley ~ đặc điểm thung lũng, kiểu thung lũng