TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng khoan flow ~ mẫu dòng chảy

hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mẫu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mô hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu trúc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc ~ of dyke cấu trúc đaikơ ~ of fault ki ể u đứ t gãy airphoto ~ mẫu ảnh hàng không atmospheric ~ cấu trúc khí quyển colour ~ bản màu drainage ~ mô hình thoát nước drilling ~ mắt lưới thăm dò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng khoan flow ~ mẫu dòng chảy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mô hình dòng chảy mountain wind ~ kiểu gió núi plaster ~ khuôn thạch cao rain distribution ~ mẫu phân bố mưa reticular ~ dạng vân l ưới storm distribution ~ hình thức phân bố bão stream ~ sơ đồ lưới sông street ~ mô hình thành phố

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc đường phố tectonic ~ đặc điểm kiến tạo terrain ~ mẫu địa hình valley ~ đặc điểm thung lũng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiểu thung lũng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

dạng khoan flow ~ mẫu dòng chảy

pattern

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pattern

hình, dạng; mẫu, mô hình; cấu trúc, kiến trúc ~ of dyke cấu trúc đaikơ ~ of fault ki ể u đứ t gãy airphoto ~ mẫu ảnh hàng không atmospheric ~ cấu trúc khí quyển colour ~ bản màu drainage ~ mô hình thoát nước drilling ~ mắt lưới thăm dò; dạng khoan flow ~ mẫu dòng chảy, mô hình dòng chảy mountain wind ~ kiểu gió núi plaster ~ khuôn thạch cao rain distribution ~ mẫu phân bố mưa reticular ~ dạng vân l ưới storm distribution ~ hình thức phân bố bão stream ~ sơ đồ lưới sông street ~ mô hình thành phố, kiến trúc đường phố tectonic ~ đặc điểm kiến tạo terrain ~ mẫu địa hình valley ~ đặc điểm thung lũng, kiểu thung lũng