Việt
sự đóng kín
sự làm khít
sự kết thúc
sự khép kín
trđ. sự đo nối
sai số khép ~ of polygon sự khép đ a giác
sự khép đường đo đa giác
sai số khép đa giác ~ of triangle sự khép tam giác
đóng
kết thúc
giảm kính
Anh
closing
Đức
Schließen
Einschalten
Pháp
collage
enclenchement
A life is one autumn day. A life is the delicate, rapid edge of a closing door’s shadow.
Cuộc sống là một ngày mùa thu. Cuộc sống là cái cạnh sắc nét phù du của bóng một cánh cửa khép lại.
đóng, kết thúc, giảm kính
closing /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Schließen
[EN] closing
[FR] collage
closing /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Einschalten
[FR] enclenchement
sự khép kín; trđ. sự đo nối; sai số khép ~ of polygon sự khép đ a giác, sự khép đường đo đa giác; sai số khép đa giác ~ of triangle sự khép (hình) tam giác
o sự đóng, sự khép; sự kết thúc
§ closing machine : máy bện dây
§ closing ratio : hệ số khép
§ closing unit : thiết bị đóng
sự đóng kín, sự làm khít; sự kết thúc