TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

closing

sự đóng kín

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm khít

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự kết thúc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự khép kín

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trđ. sự đo nối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai số khép ~ of polygon sự khép đ a giác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự khép đường đo đa giác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai số khép đa giác ~ of triangle sự khép tam giác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kết thúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giảm kính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

closing

closing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

closing

Schließen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einschalten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

closing

collage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enclenchement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A life is one autumn day. A life is the delicate, rapid edge of a closing door’s shadow.

Cuộc sống là một ngày mùa thu. Cuộc sống là cái cạnh sắc nét phù du của bóng một cánh cửa khép lại.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

closing

đóng, kết thúc, giảm kính

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

closing /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schließen

[EN] closing

[FR] collage

closing /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Einschalten

[EN] closing

[FR] enclenchement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

closing

sự đóng kín

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

closing

sự khép kín; trđ. sự đo nối; sai số khép ~ of polygon sự khép đ a giác, sự khép đường đo đa giác; sai số khép đa giác ~ of triangle sự khép (hình) tam giác

Tự điển Dầu Khí

closing

o   sự đóng, sự khép; sự kết thúc

§   closing machine : máy bện dây

§   closing ratio : hệ số khép

§   closing unit : thiết bị đóng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

closing

sự đóng kín, sự làm khít; sự kết thúc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

closing

sự đóng kín, sự làm khít; sự kết thúc