Việt
sự khép kín
trđ. sự đo nối
sai số khép ~ of polygon sự khép đ a giác
sự khép đường đo đa giác
sai số khép đa giác ~ of triangle sự khép tam giác
Anh
closing
sự khép kín; trđ. sự đo nối; sai số khép ~ of polygon sự khép đ a giác, sự khép đường đo đa giác; sai số khép đa giác ~ of triangle sự khép (hình) tam giác