Việt
điều chỉnh vô cấp
điều
Anh
infinitely variable control
Der Drosselquerschnitt lässt sich so abhängig von der Bestromung der Magnetspule stufenlos verstellen.
Tùy theo dòng điện cung cấp cho cuộn cảm từ, tiết diện lỗ điều tiết sẽ được điều chỉnh vô cấp.
:: Stufenlose Drehzahlregelung über einen weiten Bereich.
:: Điều chỉnh vô cấp tốc độ quay trên phạmvi rộng.
Feinfühlige und stufenlos verstellbare Motorgeschwindigkeiten.
:: Tốc độ động cơ có thể điều chỉnh vô cấp và chính xác.
Ein maximaler Wirkungsgrad kann bei stufenloser Drehzahlregelung der Rotoren erreicht werden,
Có thể đạt được hiệu quả tối đa bằng cách điều chỉnh vô cấp tốc độ của các cánh quạt:
Damit dennoch eine stufenlose Drehzahleinstellung der Bohrspindel möglich ist, werden Breitkeilriemengetriebe eingebaut (Bild 3).
Tuy nhiên, tốc độ của trục khoan vẫn có thể được điều chỉnh vô cấp khi dùng bộ truyền đai thang bản rộng (Hình 3).
Infinitely variable control
điều chỉnh vô cấp, điều
infinitely variable control /điện/
infinitely variable control /điện lạnh/