TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều chỉnh vô cấp

điều chỉnh vô cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

điều

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

điều chỉnh vô cấp

infinitely variable control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

 infinitely variable control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Drosselquerschnitt lässt sich so abhängig von der Bestromung der Magnetspule stufenlos verstellen.

Tùy theo dòng điện cung cấp cho cuộn cảm từ, tiết diện lỗ điều tiết sẽ được điều chỉnh vô cấp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Stufenlose Drehzahlregelung über einen weiten Bereich.

:: Điều chỉnh vô cấp tốc độ quay trên phạmvi rộng.

Feinfühlige und stufenlos verstellbare Motorgeschwindigkeiten.

:: Tốc độ động cơ có thể điều chỉnh vô cấp và chính xác.

Ein maximaler Wirkungsgrad kann bei stufenloser Drehzahlregelung der Rotoren erreicht werden,

Có thể đạt được hiệu quả tối đa bằng cách điều chỉnh vô cấp tốc độ của các cánh quạt:

Damit dennoch eine stufenlose Drehzahleinstellung der Bohrspindel möglich ist, werden Breitkeilriemengetriebe eingebaut (Bild 3).

Tuy nhiên, tốc độ của trục khoan vẫn có thể được điều chỉnh vô cấp khi dùng bộ truyền đai thang bản rộng (Hình 3).

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Infinitely variable control

điều chỉnh vô cấp, điều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 infinitely variable control /điện/

điều chỉnh vô cấp

infinitely variable control

điều chỉnh vô cấp

 infinitely variable control /điện lạnh/

điều chỉnh vô cấp