Việt
một cách chi tiết
đúng
chính xác
rõ ràng
Đức
Detail
präzise
Für die einzelnen Prüfpunkte kann der Monteur detaillierte Arbeitshinweise und Informationen erfragen, z.B. Verschleißgrenzen von Bremsbelägen (Bild 2).
Với từng điểm kiểm tra, thợ máy có thể tra cứu các hướng dẫn công việc một cách chi tiết và tìm hiểu các thông tin, thí dụ như giới hạn hao mòn của bố thắng (Hình 2).
Detaillierte Untersuchung des Systems
Khảo sát hệ thống một cách chi tiết
một cách chi tiết;
präzise /[pre'tsüzo] (Adj.; präziser, präziseste) (bildungsspr.)/
đúng; chính xác; một cách chi tiết; rõ ràng;