TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một cách chi tiết

một cách chi tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

một cách chi tiết

Detail

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

präzise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für die einzelnen Prüfpunkte kann der Monteur detaillierte Arbeitshinweise und Informationen erfragen, z.B. Verschleißgrenzen von Bremsbelägen (Bild 2).

Với từng điểm kiểm tra, thợ máy có thể tra cứu các hướng dẫn công việc một cách chi tiết và tìm hiểu các thông tin, thí dụ như giới hạn hao mòn của bố thắng (Hình 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Detaillierte Untersuchung des Systems

Khảo sát hệ thống một cách chi tiết

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Detail

một cách chi tiết;

präzise /[pre'tsüzo] (Adj.; präziser, präziseste) (bildungsspr.)/

đúng; chính xác; một cách chi tiết; rõ ràng;