TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận riêng lẻ

chi tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều chi tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận riêng lẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bộ phận riêng lẻ

Einzelheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Veränderungen einzelner Systemelemente lösen in einem intakten Ökosystem Gegenbewegungen anderer Elemente aus, um den vorherigen Zustand wieder herzustellen.

Trong một hệ sinh thái hoàn hảo, nếu một số bộ phận riêng lẻ của hệ thống thay đổi, điều ấy sẽ gây ra những chuyển động ngược lại của các bộ phận khác nhằm tái lập trạng thái trước đó.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieeinzelnen Elemente sind formschlüssig, z. B. durch Keilwellen-Keilnaben-Verbindung mit der Schneckenwelle verbunden und Schneckenpaar werden über die Schneckenspitze verspannt.

Các bộ phận riêng lẻ được kết nối bằng khớp, thí dụ qua kết nối bằng then hoa với trục vít và được bắt chặt bằng đầu mũi vít.

Die einzelnen Vorgänge werden dabei durch Signale, durch äußere Einflüsse als Störgrößen und durch die Funktion der einzelnen Bauelemente beeinflusst.

Qua đó, những quá trình riêng lẻ chịu tác động bởi tín hiệu, do những ảnh hưởng từ bên ngoài là đại lượng gây nhiễu hay do chức năng của các bộ phận riêng lẻ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Geräteschutzsicherungen schützen einzelne Geräte, z.B. Steuergeräte, bei Defekten.

Cầu chì bảo vệ thiết bị bảo vệ những bộ phận riêng lẻ khi có sự cố xảy ra, thí dụ bộ điều khiển.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einzelheit /die; -, -en/

chi tiết; điều chi tiết; bộ phận riêng lẻ (Detail);