Việt
chi tiết
điều chi tiết
bộ phận riêng lẻ
Đức
Einzelheit
Veränderungen einzelner Systemelemente lösen in einem intakten Ökosystem Gegenbewegungen anderer Elemente aus, um den vorherigen Zustand wieder herzustellen.
Trong một hệ sinh thái hoàn hảo, nếu một số bộ phận riêng lẻ của hệ thống thay đổi, điều ấy sẽ gây ra những chuyển động ngược lại của các bộ phận khác nhằm tái lập trạng thái trước đó.
Dieeinzelnen Elemente sind formschlüssig, z. B. durch Keilwellen-Keilnaben-Verbindung mit der Schneckenwelle verbunden und Schneckenpaar werden über die Schneckenspitze verspannt.
Các bộ phận riêng lẻ được kết nối bằng khớp, thí dụ qua kết nối bằng then hoa với trục vít và được bắt chặt bằng đầu mũi vít.
Die einzelnen Vorgänge werden dabei durch Signale, durch äußere Einflüsse als Störgrößen und durch die Funktion der einzelnen Bauelemente beeinflusst.
Qua đó, những quá trình riêng lẻ chịu tác động bởi tín hiệu, do những ảnh hưởng từ bên ngoài là đại lượng gây nhiễu hay do chức năng của các bộ phận riêng lẻ.
Geräteschutzsicherungen schützen einzelne Geräte, z.B. Steuergeräte, bei Defekten.
Cầu chì bảo vệ thiết bị bảo vệ những bộ phận riêng lẻ khi có sự cố xảy ra, thí dụ bộ điều khiển.
Einzelheit /die; -, -en/
chi tiết; điều chi tiết; bộ phận riêng lẻ (Detail);