TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồ rời

chi tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linh kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đồ rời

Teil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beweges Teil

chi tiết chuyển động

Schnellverschleißendes Teil

chi tiết hao mòn nhanh

ein defektes Teil ersetzen

thay một chi tiết hỗng

ein gut Teil

một số lượng khá lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teil /das; -[e]s, -e/

chi tiết (máy); đồ rời; linh kiện;

chi tiết chuyển động : beweges Teil chi tiết hao mòn nhanh : Schnellverschleißendes Teil thay một chi tiết hỗng : ein defektes Teil ersetzen một số lượng khá lớn. : ein gut Teil