TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hemicellulose

Hemicellulose

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

thành phần hóa học Ex: Chemical analysis on wood reveals the existence of four constituents: cellulose

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

lignin and extractives

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Anh

hemicellulose

Hemicellulose

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Constituent

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Đức

hemicellulose

Hemizellulose

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Bestandteil

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Lignozellulose ist der wesentliche Strukturbestandteil pflanzlicher Zellwände und besteht aus nicht verwertbarem Lignin (Holzstoff), dem aus Glukosemolekülen aufgebauten Polysaccharid Zellulose und der aus Zuckern mit fünf Kohlenstoffatomen bestehenden Hemizellulose.

Lignocellulose là thành phần quan trọng của vách tế bào thực vật và bao gồm lignin không dùng được (chất gỗ), celluose polysaccharid được xây dựng từ phân tử đường glucose và hemicellulose từ đường với năm nguyên tử carbon.

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Bestandteil

[EN] Constituent

[VI] (n) thành phần hóa học Ex: Chemical analysis on wood reveals the existence of four constituents: cellulose, hemicellulose, lignin and extractives

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Hemizellulose

[EN] Hemicellulose

[VI] Hemicellulose