composante
composante [kopozat] n. f. TOÁN Thành phần véctơ. > LÝ Lực họp thành. > NGÔN Thành phần (của ngữ pháp). > Thdụng Les composantes d’un problème, d’une personnalité: Các phần của mot vấn dề, môt nhân cách.
composant,composante
composant, ante [kôpozô, St] adj. Họp thành, cấu thành. Partie, élément composant d’un objet: Phần, yếu tố cấu thành một vật.