Việt
chi tiết hợp thồnh
bộ phận
phụ tùng
phụ kiện
linh kiện
chi tiết
chi tiết thành phần
Anh
component part
Đức
Bauelement
Einzelteil
Bestandteil
Pháp
composante
partie constitutive
constituant
component part /ENG-MECHANICAL/
[DE] Bestandteil
[EN] component part
[FR] partie constitutive
[FR] constituant
Einzelteil /nt/CNSX/
[VI] chi tiết thành phần (thiết bị gia công chất dẻo)
[DE] Bauelement
[VI] bộ phận, phụ tùng, phụ kiện; linh kiện; chi tiết
[FR] composante