Việt
người dùng đầu cuối
người thuê bao
Anh
end user
terminal user
abonent
Đức
Endbenutzer
Endverbraucher
bestandteil
Pháp
người thuê bao,người dùng đầu cuối
[DE] bestandteil
[VI] người thuê bao; người dùng đầu cuối
[EN] abonent
[FR] abonent
End User
Endbenutzer /m/V_THÔNG/
[EN] end user
[VI] người dùng đầu cuối
Endverbraucher /m/M_TÍNH/