TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

endbenutzer

Người sử dụng cuối

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

người dùng cuối

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

người dùng đầu cuối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

endbenutzer

End User

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

end-user

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

endbenutzer

Endbenutzer

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

endbenutzer

utilisateur final

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Endbenutzer /m/V_THÔNG/

[EN] end user

[VI] người dùng đầu cuối

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Endbenutzer

[DE] Endbenutzer

[VI] người dùng cuối

[EN] end-user

[FR] utilisateur final

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

End User

[DE] Endbenutzer

[VI] Người sử dụng cuối

[EN] Consumer of products for the purpose of recycling. Excludes products for re-use or combustion for energy recovery.

[VI] Người sử dụng các sản phẩm nhằm mục đích tái chế, không kể các sản phẩm tái sử dụng hoặc đốt cháy để phục hồi năng lượng