Việt
Dung cụ y tế
y cụ
Vật liệu phụ
Anh
supplies
stores
auxiliary materials
Đức
Zubehör
Ausrüstung
Lieferungen
Schiffsbedarf
Hilfsstoffe
Pháp
fournitures
avitaillement
[EN] auxiliary materials, supplies
[VI] Vật liệu phụ
[DE] Lieferungen
[EN] supplies
[FR] fournitures
stores,supplies /FISCHERIES/
[DE] Schiffsbedarf
[EN] stores; supplies
[FR] avitaillement
Supplies
Dung cụ y tế, y cụ
Zubehör, Ausrüstung