TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ymca

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ymca

YMCA

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

- [Abk. von engt

Young Men's Christian Associa tion]: Hội Thanh niên Cơ đốc (Christlicher Verein Junger Männer).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

YMCA /[war cmsi:‘ei], die, auch/

der;

- [Abk. von engt : Young Men' s Christian Associa tion]: Hội Thanh niên Cơ đốc (Christlicher Verein Junger Männer).