TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

haschisch

chẩt ma túy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phế liệu ươm tơ

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

haschisch

hasks

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

steam waste

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

reeling waste

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

haschisch

Haschisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Dampfabfälle

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Rollenabfälle

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-[sj

cần sa, thuốc phiện.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Haschisch,Dampfabfälle,Rollenabfälle

[EN] hasks, steam waste, reeling waste

[VI] phế liệu ươm tơ,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haschisch /[’hajij], das, auch/

der;

-[sj : cần sa, thuốc phiện.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haschisch /n, m -s/

chẩt ma túy.