Việt
der
phép tính
cách tính
Đức
KalkUI
KalkÜI
-s, -e (bildungsspr.)
sự dự tính, sự dự trù, sự trù liệu.
KalkUI /[kal'kyd], das, auch/
der;
-s, -e (bildungsspr.) : sự dự tính, sự dự trù, sự trù liệu.
KalkÜI /der; -s, -e (Math.)/
phép tính; cách tính;