YWCA /['waidAblju:si:’ei], die, auch/
der;
- [Abk. für engl. : Young Women' s Christian Association]: Hội nữ thanh niên Cơ Đốc (Christlicher Verein Junger Mädchen). 3064 z, 1 Z [tset], das chữ z, chữ thứ hai mươi sáu trong bảng chữ cái tiếng Đức, một phụ âm : ein kleines z schreiben : viết một chữ z thường ein großes z schreiben : viết một chữ z hoa von A bis Z : từ đầu đến cuối.