TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ywca

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ywca

YWCA

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

- [Abk. für engl.

Young Women's Christian Association]: Hội nữ thanh niên Cơ Đốc (Christlicher Verein Junger Mädchen). 3064 z, 1 Z [tset], das

chữ z, chữ thứ hai mươi sáu trong bảng chữ cái tiếng Đức, một phụ âm

ein kleines z schreiben

viết một chữ z thường

ein großes z schreiben

viết một chữ z hoa

von A bis Z

từ đầu đến cuối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

YWCA /['waidAblju:si:’ei], die, auch/

der;

- [Abk. für engl. : Young Women' s Christian Association]: Hội nữ thanh niên Cơ Đốc (Christlicher Verein Junger Mädchen). 3064 z, 1 Z [tset], das chữ z, chữ thứ hai mươi sáu trong bảng chữ cái tiếng Đức, một phụ âm : ein kleines z schreiben : viết một chữ z thường ein großes z schreiben : viết một chữ z hoa von A bis Z : từ đầu đến cuối.