Việt
đồng hồ vận tốc máy bay
Anh
DHV_TRỤ ASI
Đức
ASI
ASI /v_tắt/VTHK/
[EN] (Eigengeschwindigkeitsanzeiger, Geschwindigkeitsmesser) DHV_TRỤ (Geschwindigkeitsanzeiger) ASI (airspeed indicator)
[VI] đồng hồ vận tốc máy bay