Việt
sự loại bỏ
sự phá bỏ hoặc làm sạch bằng chất ăn mòn Abb = Abbildung
Đức
Abätzung
Abätzung /die; -j. -en/
sự loại bỏ; sự phá bỏ hoặc làm sạch bằng chất ăn mòn Abb = Abbildung (hình, tranh ảnh);