TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abbaumethode

phương pháp khai thác mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abbaumethode

mining method

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

system of working

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

winning method

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

working method

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abbaumethode

Abbaumethode

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abbauverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abbaumethode

mode d'abattage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

méthode d'abattage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

méthode d'exploitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abbaumethode,Abbauverfahren /ENERGY-MINING/

[DE] Abbaumethode; Abbauverfahren

[EN] mining method; system of working; winning method; working method

[FR] mode d' abattage; méthode d' abattage; méthode d' exploitation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abbaumethode /die (Bergbau)/

phương pháp khai thác mỏ;