Việt
sự cột lại
sự siết chặt lại
sự ráp thử
sự làm cứng
sự ngưng kết
sự Ịhỏa rắn
Đức
Abbindung
Abbindung /die; -, -en/
sự cột lại; sự siết chặt lại;
sự ráp thử;
sự làm cứng; sự ngưng kết; sự Ịhỏa rắn;