Việt
sự xẹp
sự san bằng
sự cào bẵng
sự trở nên bằng phẳng
sự giảm sút về sô' lượng hay mức độ
Anh
flattening
flat wheel
Đức
Abflachung
Pháp
méplat
Abflachung /die; -, -en (PI. selten)/
sự san bằng; sự cào bẵng;
sự trở nên bằng phẳng;
sự giảm sút về sô' lượng hay mức độ;
Abflachung /ENG-MECHANICAL/
[DE] Abflachung
[EN] flat wheel
[FR] méplat
Abflachung /f/ÔTÔ/
[EN] flattening
[VI] sự xẹp (lốp xe)