TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abflachung

sự xẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự san bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cào bẵng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trở nên bằng phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảm sút về sô' lượng hay mức độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abflachung

flattening

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flat wheel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abflachung

Abflachung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

abflachung

méplat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abflachung /die; -, -en (PI. selten)/

sự san bằng; sự cào bẵng;

Abflachung /die; -, -en (PI. selten)/

sự trở nên bằng phẳng;

Abflachung /die; -, -en (PI. selten)/

sự giảm sút về sô' lượng hay mức độ;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abflachung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Abflachung

[EN] flat wheel

[FR] méplat

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abflachung /f/ÔTÔ/

[EN] flattening

[VI] sự xẹp (lốp xe)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abflachung

flattening