Abflugzeit /die/
1! (o Pl ) sự chảy đi;
sư trôi đi;
den Abfluss des Wassers erleichtern : khơi thông cho nước dễ chảy đi.
Abflugzeit /die/
chỗ để tháo nước ra;
ống sông;
vàm (nơi nước chảy ra);
der Abfluss der Badewanne ist verstopft : chỗ tháo nước trong bồn tắm bị nghẹt.